Thất Thành Đại Chiến Tháng 3

Thời Gian Bắt Đầu: 07/03/2025

Thời Gian Kết Thúc: 28/03/2025

Hình Thức: Tính Tổng Số Điểm Bang Hội Chiếm Được ở 4 Trận Công Thành Chiến Ngày 07-14-21-28/03/2025

Điểm Số Được Tính Như Sau: Biện Kinh 7đ , Lâm An 6đ , Tương Dương 5đ , Thành Đô 4đ , Phượng Tường 3đ, Dương Châu 2đ , Đại Lý 1đ.

Kết Quả: Tổng Số Điểm 4 Trận CTC Bang Hội Nào Giành Điểm Số Cao Nhất Sẽ Xếp Vị Trí Cao Nhất.

Ví Dụ: Tuần 1 Bang Hội A Chiếm Biện Kinh , Tuần 2 Bang Hội A Chiếm Tương Dương ,  Tuần 3 Bang Hội A Chiếm Lâm An , Tuần 4 Bang Hội A Chiếm Đại Lý = 7 + 5 + 6 + 1 = 19đ

Lưu Ý: Trường Hợp 2 Bang Hội Bằng Điểm . BQT Tổ Chức 1 Trận Thiên Tử cho 2 Bang Giao Tranh Phân Định Thứ Hạng.

Phần Thưởng:

Top 1
  • 5 Nhất Kỷ Càn Khôn Phù 7 Ngày
  • 5 Tín Vật Môn Phái
  • 5 Ấn Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 5 Phi Phong Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 03 Danh Hiệu Thiên Hạ Vô Song ( HSD 30 Ngày)
  • 5.000 XU
  • 01 Thiên Trảm Kiếm ( HSD 30 Ngày )
Top 2
  • 03 Nhất Kỷ Càn Khôn Phù 7 Ngày
  • 03 Tín Vật Môn Phái
  • 03 Ấn Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 03 Phi Phong Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 02 Danh Hiệu Doanh Uy Thiên Hạ ( HSD 30 Ngày )
  • 3.000 XU
Top 3
  • 02 Nhất Kỷ Càn Khôn Phù 7 Ngày
  • 02 Tín Vật Môn Phái
  • 02 Ấn Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 02 Phi Phong Thiên Đế ( HSD 30 Ngày )
  • 01 Danh Hiệu Doanh Khuynh Thiên Hạ ( HSD 30 Ngày )
  • 1.000 XU

Lưu Ý: 

Vật Phẩm Liên Quan

Vật Phẩm Công Dụng
Danh Hiệu Thiên Hạ Vô Song
  • 40 Điểm May Mắn
  • X2 Kinh Nghiệm ( Không Cộng Dồn Tiên Thảo Lộ )
Danh Hiệu Doanh Uy Thiên Hạ
  • 25 Điểm May Mắn
  • X2 Kinh Nghiệm ( Không Cộng Dồn Tiên Thảo Lộ )
Danh Hiệu Doanh Khuynh Thiên Hạ
  • 15 Điểm May Mắn
  • X2 Kinh Nghiệm ( Không Cộng Dồn Tiên Thảo Lộ )

Thiên Trẩm Kiếm
  • Kêu Gọi 1 Thần Thú 
  • Tăng 300 Sinh Lực
  • Tăng 200 Nội Lực
  • Lưu Ý: Không Tăng Thuộc Tính ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Ấn Thiên Đế
  • Kháng Tất Cả 15%
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Ngoại Công 1
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Sát Thương Vật Lý - Ngoại Công + 35 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80 
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Nội Công 1
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Sát Thương Vật Lý - Nội Công 130đ
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Ngoại Công 2 
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Độc Sát - Ngoại Công + 35 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Nội Công 2
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Độc Sát - Nội Công + 25 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Ngoại Công 3
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Băng Sát - Ngoại Công 35 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Nội Công 3
  •  
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Băng Sát - Nội Công 130 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Ngoại Công 4
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Hỏa Sát - Ngoại Công 35 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Nội Công 4
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Hỏa Sát - Nội Công 130 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Ngoại Công 5
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Lôi Sát - Ngoại Công 35 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Phi Phong Thiên Đế - Nội Công 5
  • Sinh Lực + 250 Điểm
  • Nội Lực + 150 Điểm
  • Lôi Sát - Nội Công 130 Điểm
  • Yêu Cầu Đẳng Cấp: 80
  • Lưu Ý: Không Sử Dụng Được ở các giải đấu: Anh Hùng Xưng Đế - Liên Đấu - Đại Hội Chưởng Môn - Công Bình Tử - Võ Lâm Minh Chủ
Nhất Kỷ Càn Khôn Phù 7 Ngày
  • + 1 Kỹ Năng Vốn Có
Tín Vật Môn Phái
  • Chuyển Đổi Môn Phái

 

Võ Lâm Truyền Kỳ 2005 Kính Bút.

Hội Quán Võ lâm Truyền Kỳ 2005
Play Music Stop Music

Cuộn chuột để xem thêm

Kéo xuống để xem thêm